Có 2 kết quả:
东道主 dōng dào zhǔ ㄉㄨㄥ ㄉㄠˋ ㄓㄨˇ • 東道主 dōng dào zhǔ ㄉㄨㄥ ㄉㄠˋ ㄓㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) host
(2) official host (e.g. venue for games or a conference)
(2) official host (e.g. venue for games or a conference)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) host
(2) official host (e.g. venue for games or a conference)
(2) official host (e.g. venue for games or a conference)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0